-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
3 LƯU Ý KHI PHÁT HIỆN RÒ RỈ KHÍ Y TẾ
Rò rỉ khí y tế trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe tạo ra những thách thức nghiêm trọng cho các đội bảo trì. Trước khi bạn có thể bắt đầu phát hiện rò rỉ trong đường dây khí nén y tế, bạn cần hiểu:
1.Khí y tế, cách sử dụng và hạn chế
2.Rủi ro liên quan đến khí y tế
3.Các hạn chế tìm vị trí rò rỉ và các phương pháp phát hiện rò rỉ
1.Khí y tế, cách sử dụng và những hạn chế
Bên cạnh việc chữa bệnh cho bệnh nhân, các cơ sở y tế không ngừng cố gắng giảm thiểu rủi ro. Có hàng trăm biến số mà họ cần theo dõi chặt chẽ liên quan đến thiết bị, phương pháp điều trị, vật tư và điều kiện môi trường để bảo vệ bệnh nhân trong quá trình chăm sóc và bảo vệ nhân viên và khách của họ.
Một trong những nguồn cung cấp quan trọng nhất mà họ phải quản lý và duy trì là khí nén y tế. Khí y tế được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định là dược phẩm, có nghĩa là chúng cần có đơn thuốc để sử dụng. Chúng là một trong những loại thuốc được quản lý thường xuyên nhất ở Hoa Kỳ và phải được vận chuyển, lưu trữ và phân phối theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, mở rộng đến các bộ phận phân phối như bồn chứa, bộ điều chỉnh và đường ống.
Các loại khí y tế phổ biến nhất được chứng nhận để sử dụng trong chăm sóc y tế, bao gồm:
-Oxy: Được sử dụng cho những bệnh nhân không có đủ oxy trong máu do bệnh tật hoặc chấn thương. Trong các cơ sở y tế lớn, oxy thường được lưu trữ dưới dạng chất lỏng trong các thùng chứa lớn bên ngoài. Chất lỏng được bay hơi thành nguồn cung cấp oxy đậm đặc được dẫn đến khắp cơ sở qua các đường ống ngầm. Các cơ sở y tế nhỏ hơn thường lưu trữ oxy trong các bình lớn trong phòng chứa khí y tế và từ đó đưa nó đi khắp bệnh viện.
-Nitơ: Thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho thiết bị phẫu thuật, để đông lạnh và bảo quản máu, mô và các mẫu vật sinh học khác, hoặc để phá hủy mô bị bệnh trong các ứng dụng da liễu hoặc phẫu thuật lạnh.
-Nitrous oxide: (còn được gọi là “khí cười”) Được sử dụng để giảm đau, đặc biệt là trong các thủ thuật nha khoa và trước khi phẫu thuật.
-Carbon dioxide: Được sử dụng trong laser và phẫu thuật nội soi và cũng được kết hợp với oxy để điều trị rối loạn hô hấp.
-Heli: Được sử dụng để điều trị các tắc nghẽn đường hô hấp trên hoặc tăng sức cản đường thở giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn. Nó cũng được sử dụng ở dạng hóa lỏng để giúp máy MRI tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao mà không để bệnh nhân tiếp xúc với bức xạ.
-Khí y tế: Được sử dụng chủ yếu trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) và với máy phun sương phổi để giảm nguy cơ dư thừa oxy trong phổi và các mô cơ thể khác khi bệnh nhân đang thở máy hoặc trong quá trình phẫu thuật. Nó được sản xuất bởi một máy nén khí chuyên dụng có tác dụng điều áp không khí sạch bên ngoài và cung cấp cho các khu vực chăm sóc bệnh nhân.
-Carbon monoxide: Được sử dụng với một lượng rất nhỏ trong xét nghiệm khuếch tán phổi để giúp xác định mức độ trao đổi khí của phổi bệnh nhân.
Nhiều loại khí riêng lẻ này cũng có thể được trộn với nhau cho các chẩn đoán khác của bệnh nhân, để hiệu chuẩn và bảo trì các thiết bị y tế hoặc trong phòng thí nghiệm để kiểm soát sự phát triển của các tế bào hoặc mô tế bào sinh học.
Một số loại khí này - đặc biệt là ôxy và ôxít nitơ - rất dễ bay hơi nếu có ở nồng độ đủ cao bên ngoài các ứng dụng được kiểm soát. Vì vậy, hệ thống lưu trữ và phân phối phải được giám sát chặt chẽ. Bộ luật Cơ sở Chăm sóc Sức khỏe 99 của Hiệp hội Phòng cháy Chữa cháy Quốc gia (NFPA) xác định các tiêu chí kiểm tra và bảo trì các hệ thống và kho chứa khí y tế để bảo vệ sự an toàn của nhân viên y tế, bệnh nhân và khách đến thăm.
2.Rủi ro liên quan đến rò rỉ khí y tế
Bất kể khí y tế được lưu trữ hoặc phân phối như thế nào, tất cả các bộ phận phân phối phải được thường xuyên kiểm tra xem có bị rò rỉ hay không. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhân viên y tế làm việc trong hoặc xung quanh các phòng thí nghiệm hoặc phòng phẫu thuật. Một nghiên cứu của The Joint Commission cho thấy rằng nhân viên bệnh viện làm việc ở những khu vực này dễ bị thương do tiếp xúc với khí y tế hơn so với công nhân ở những khu vực khác.
Phần lớn sự tiếp xúc này đến từ khí thải gây mê, là một lượng nhỏ khí dễ bay hơi, có thể rò rỉ từ dây thở gây mê nếu các đầu nối, ống dẫn và van không được bảo dưỡng và kết nối chặt chẽ. Rò rỉ cũng có thể xảy ra khi hệ thống đang được kết nối và ngắt kết nối. Tính dễ bay hơi của các khí này tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ và có thể gây hại cho nhân viên y tế nếu bị rò rỉ với số lượng đủ lớn. Khí y tế bị rò rỉ cũng góp phần tạo ra khí nhà kính cho môi trường.
Bên cạnh các mối nguy hiểm, khí y tế là một mặt hàng đắt tiền, vì vậy việc rò rỉ có thể gây tốn kém. Rò rỉ trong hệ thống cung cấp khí nén cũng có thể gây lãng phí hàng nghìn đô la mỗi tháng cho chi phí năng lượng và gây giảm áp suất cho toàn hệ thống. Sự mất áp lực đó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các dụng cụ y tế hoặc việc cung cấp hiệu quả các phương pháp điều trị cần thiết cho bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp, chăm sóc đặc biệt hoặc phẫu thuật. Để tránh nguy cơ tổn thất áp suất không khí tiềm ẩn, nhiều cơ sở y tế (cũng như các cơ sở trong hầu hết các ngành công nghiệp khác) tăng kích thước máy nén khí của họ, điều này làm tăng thêm chi phí cho hệ thống.
Tin tốt là phần lớn chất thải này có thể được giảm thiểu với một hệ thống phát hiện rò rỉ khí tốt.
3.Các hạn chế và các cách phát hiện rò rỉ khí
Tìm kiếm rò rỉ trong hệ thống khí nén là một thách thức đối với nhiều ngành công nghiệp. Việc phát hiện rò rỉ trong hệ thống phân phối khí nén y tế làm tăng thêm mức độ phức tạp do tính chất của khí và môi trường thách thức mà chúng được sử dụng.
Một phương pháp được Bộ Lao động, Cơ quan Quản lý An toàn Lao động và Sức khỏe Hoa Kỳ (OSHA) khuyến nghị, là phun chất lỏng phát hiện rò rỉ đã được phê duyệt xung quanh khu vực có khả năng rò rỉ và xem liệu có bong bóng để chỉ ra rò rỉ hay không. Do tính dễ bay hơi của các rò rỉ tiềm ẩn trong hệ thống khí y tế, không nên sử dụng dung dịch xà phòng thông thường vì nó có thể chứa các loại dầu không an toàn khi sử dụng với oxy nén.
Có một số hạn chế đối với phương pháp phát hiện chất lỏng. Đối với những người mới bắt đầu, bạn có thể không biết tìm chỗ rò rỉ. Nếu bạn biết khu vực chung của rò rỉ, bạn có thể không đến đủ gần để phun chất lỏng. Nếu bạn phun chất lỏng, nó phải được làm sạch và có thể tạo ra nguy cơ trượt ngã. Nhìn chung, phương pháp này có thể tẻ nhạt, khó chịu và không thành công khi liên tục tìm ra các điểm rò rỉ.
Một lựa chọn khác là sử dụng thiết bị phát hiện rò rỉ bằng sóng siêu âm, yêu cầu kỹ thuật viên tiến hành kiểm tra từng điểm để lắng nghe rò rỉ qua tai nghe nhạy cảm. Việc này tốn thời gian, cần được đào tạo thích hợp và có thể rất khó khăn trong môi trường chăm sóc sức khỏe ồn ào.
Có một giải pháp phát hiện rò rỉ khác giúp loại bỏ những vấn đề đó và cho phép bạn nhìn thấy rò rỉ trên màn hình LCD từ khoảng cách lên đến 50 mét. Máy chụp ảnh sóng âm (Acoustic Imager) Fluke ii900 có thể được sử dụng để phát hiện rò rỉ trong đường ống cấp khí trung tâm và hệ thống phân phối khí y tế, vì nó được chấp thuận sử dụng ở những nơi có thể có khí dễ bay hơi như oxy hoặc oxit nitơ.
Liên hệ tư vấn - demo sản phẩm
CTY TNHH TM UNITEK - nhà phân phối ủy quyền Fluke tại Việt Nam
Hotline: 0915 287 010 - Mr Hồng Ý