Đặc tính |
30XR-A |
Điện áp DC |
200.0 mV 2.000 V, 20.00 V, 200.0 V, 500 V |
Điện áp AC |
200.0 mV 2.000 V, 20.00 V, 200.0 V, 500 V |
Dòng điện DC |
200.0 µA 2.000 mA, 20.00 mA, 200.0 mA, 10 A |
Dòng điện AC |
200.0 µA 2.000 mA, 20.00 mA, 200.0 mA, 10 A |
Điện trở |
200.0 O, 2.000 kO, 20.00 kO, 200.0 kO, 2.000 MO, 20.00 MO |
Thông mạch |
• |
Diode |
• |
Phát hiện điện áp không tiếp xúc VolTect™ |
• |
Điện dung |
- |
Tần số |
- |
Nhiệt độ |
- |
Chu kỳ làm việc |
– |
Kiểm tra logic |
– |
Tự cảm |
– |
dBm |
– |
Thông số kỹ thuật |
Dải đo điện áp DC: |
200 mV, 2 V, 20 V, 200 V, 600 V |
Độ chính xác điện áp DC: |
Tất cả các dải đo: ± (1 % rdg + 1 dgt) |
Độ phân giải điện áp DC: |
100 µV |
Trở kháng đầu vào điện áp DC: |
10 MO |
Dải đo điện áp AC (45 Hz to 2 kHz): |
200 mV, 2 V, 20 V, 200 V, 600 V |
Độ chính xác điện áp AC (45 Hz to 2 kHz): |
Tất cả các dải đo: ± (1.5 % rdg + 4 dgts) |
Độ phân giải điện áp AC (45 Hz to 2 kHz): |
100 µV |
Trở kháng đầu vào điện áp AC (45 Hz to 2 kHz): |
10 MO |
Dải dòng điện DC: |
200 µA, 2 mA, 20 mA, 200 mA, 10 A |
Độ chính xác dòng điện DC: |
Dải đo 200 µA to 200 mA: ± (1.5 % rdg + 1 dgt) |
Độ chính xác dòng điện DC: |
Dải đo 10 A: ± (2.0 % rdg + 3 dgts) |
Độ phân giải dòng điện DC: |
0.1 µA |
DC Current voltage burden (max): |
Dải đo 200 µA: 1 mV/µA |
DC Current voltage burden (max): |
Dải đo 2 mA: 100 mV/1mA |
DC Current voltage burden (max): |
Dải đo 20 mA: 13 mV/1 mA |
DC Current voltage burden (max): |
Dải 200 mA: 4.6 mV/1 mA |
DC Current voltage burden (max): |
Dải đo 10A: 40 mV/1 A |
Dải dòng điện AC (45 Hz to 500 Hz): |
200 µA, 2 mA, 20 mA, 200 mA, 10 A |
Độ chính xác dòng điện AC (45 Hz to 500 Hz): |
Dải 200 µA đến 200 mA: ± (2.0 % rdg + 4 dgts) |
Độ chính xác dòng điện AC (45 Hz to 500 Hz): |
Dải 10A: ± (2.5 % rdg + 4 dgts) |
Độ phân giải dòng điện AC: |
0.1 µA |
AC Current voltage burden: |
Xem dòng DC |
Phát hiện điện áp không tiếp xúc (NCV) AC volts: |
70 to 600 V ac |
Phát hiện điện áp không tiếp xúc (NCV): |
Chỉ báo âm thanh và đèn LED |