Đặc tính |
33XR-A |
Điện áp DC |
400.0 mV, 4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V |
Điện áp AC |
400.0 mV, 4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V |
Dòng điện DC |
400.0 µA, 4.000 mA, 40.00 mA, 300.0 mA, 10 A |
Dòng điện AC |
400.0 µA, 4.000 mA, 40.00 mA, 300.0 mA, 10 A |
Điện trở |
400.0 O, 40.00 kO, 4.000 MO |
Thông mạch |
• |
Diode |
• |
Phát hiện điện áp không tiếp xúc VolTect™ |
- |
Điện dung |
4.000 µF, 40.00 µF, 400.0 µF, 4000 µF |
Tần số |
4.000 kHz, 40.00 kHz, 400.0 kHz, 1 MHz |
Nhiệt độ |
1832 °F (1000 °C) |
Chu kỳ làm việc |
– |
Kiểm tra logic |
– |
Tự cảm |
– |
dBm |
– |
Thông số kỹ thuật |
Dải đo điện áp DC: |
400 mV, 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V |
Độ chính xác điện áp DC: |
Toàn dải đo: ± (0.7 % rdg + 1 dgt) |
Độ phân giải điện áp DC: |
100 µV |
Trở kháng đầu vào điện áp DC: |
10 MO |
Dải đo điện áp AC (45 Hz đến 2 kHz) True-rms: |
400 mV, 4 V, 40 V, 400 V, 750 V |
Độ chính xác điện áp AC (45 Hz đến 2 kHz) True-rms: |
Dải đo 4 V, 200 Hz to 500 Hz: ± (2.0 % rdg + 4 dgts) |
Độ chính xác điện áp AC (45 Hz đến 2 kHz) True-rms: |
Tất cả các dải đo khác: ± (1.5 % rdg + 4 dgts) |
Độ phân giải điện áp AC (45 Hz đến 2 kHz) True rms: |
100 µV |
Trở kháng đầu vào điện áp AC (45 Hz to 500 Hz): |
10 MO |
Dải dòng điện DC: |
400 µA, 4 mA, 40 mA, 300 mA, 10 A |
Độ chính xác dòng điện DC: |
Dải đo 400 µA to 300 mA: ± (1.0 % rdg + 1 dgt) |
Độ chính xác dòng điện DC: |
Dải đo 10 A: ± (2.0 % rdg + 3 dgts) |
Độ phân giải dòng điện DC: |
0.1 µA |
DC Current voltage burden: |
Dải đo 400 µA: 1 mV/µA, dải đo 4 mA: 100 mV/1 mA, dải đo 40 mA: 12 mV/1 mA, |
DC Current voltage burden: |
dải đo 300 mA: 4 mV/1 mA, dải đo 10 A: 100 mV/1 A |
Dải đo dòng điện AC (45 Hz – 500Hz): |
400 µA, 4 mA, 40 mA, 300 mA, 10 A |
Độ chính xác dòng điện AC (45 Hz – 500Hz): |
dải đo 400 µA to 300 mA: ± (1.5 % rdg + 4 dgts) |
Độ chính xác dòng điện AC (45 Hz – 500Hz): |
dải đo 10 A: ± (2.5 % rdg + 4 dgts) |
Độ phân giải dòng điện AC : |
0.1 µA |
AC Current voltage burden: |
xem dòng điện DC |
Dải điện trở: |
400 O 40 kO 4 MO |
Độ chính xác điện trở: |
dải đo 400 O và 40 kO ranges: ± (1.0 % rdg + 4 dgts) |
Độ chính xác điện trở: |
dải đo 4 MO: ± (1.2 % rdg + 4 dgts) |
Độ phân giải điện trở: |
100 mO |