Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 công cụ mọi chuyên gia HVAC nên sở hữu.
Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 được thiết kế nhỏ gọn, chuyên dùng trong việc khắc phục sự cố HVAC. Fluke 116 có mọi chức năng cơ bản của máy đo HVAC, bao gồm các phép đo nhiệt độ và microampe để nhanh chóng khắc phục vấn đề xảy ra với thiết bị HVAC và cảm biến chống cháy. Fluke 116 có thể đo điện trở, tính thông mạch, tần số và điện dung, đạt tiêu chuẩn CAT III 600V an toàn cho người dùng và cả thiết bị. Theo lời khuyên của các chuyên gia trong ngành, đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 là công cụ mà mọi kỹ sư điện HVAC nên sở hữu.
Đặc điểm và khả năng đo lường:
- Máy đo nhiệt độ tích hợp cho ứng dụng HVAC
- Microampe để kiểm tra cảm biến lửa
- Trở kháng đầu vào thấp: giúp tránh các số đo không chính xác do điện áp ảo (nguồn ảo)
- Đèn nền LED trắng lớn để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
- Điện trở, tính thông mạch, tần số và điện dung
- Chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình có thời gian chạy để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng để vận hành bằng một tay
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Mua ngay trên website để được giá tốt nhất!
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
|
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất
|
600 V
|
Chống quá điện áp
|
6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2
|
Màn hình
|
6,000 counts, 4 cập nhật/giây
|
Biểu đồ cột
|
33 đoạn, 32 cập nhật/giây
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 °C đến + 50 °C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-40 °C đến + 60 °C
|
Loại pin
|
Pin kiềm 9V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
|
Tuổi thọ pin
|
Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền
|
Thông số kỹ thuật về độ chính xác
|
Điện áp DC mV
|
Dải đo:
|
600.0 mV
|
Độ phân giải:
|
0.1 mV
|
Độ chính xác:
|
± ([% số đo] + [counts]): 0.5% + 2
|
DC volts
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
6.000 V / 0.001 V
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
60.00 V / 0.01 V
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.00 V / 0.1 V
|
Độ chính xác:
|
± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
|
Auto volts
|
Dải đo:
|
600.0 V
|
Độ phân giải:
|
0.1 V
|
Độ chính xác:
|
2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
|
Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực
|
Dải đo:
|
600.0 mV
|
Độ phân giải:
|
0.1 mV
|
Độ chính xác:
|
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
|
Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
6.000 V / 0.001 V
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
60.00 V / 0.01 V
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.0 V / 0.1 V
|
Độ chính xác:
|
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
|
Tính thông mạch
|
Dải đo:
|
600 Ω
|
Độ phân giải:
|
1 Ω
|
Độ chính xác:
|
Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 μs or longer.
|
Điện trở
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.0 Ω / 0.1 Ω
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
6.000 kΩ / 0.001 kΩ
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
60.00 kΩ / 0.01 kΩ
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.0 kΩ / 0.1 kΩ
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
6.000 MΩ / 0.001 MΩ
|
Độ chính xác:
|
0.9 % + 1
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
40.00 MΩ / 0.01 MΩ
|
Độ chính xác:
|
1.5 % + 2
|
Kiểm tra đi-ốt
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
2.000 V / 0.001 V
|
Độ chính xác:
|
0.9% + 2
|
Điện dung
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
1000 nF / 1 nF
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
10.00 μF / 0.01 μF
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
100.0 μF / 0.1 μF
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
9999 μF / 1 μF
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
100 μF to 1000 μF
|
Độ chính xác:
|
1.9% + 2
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
> 1000 μF
|
Độ chính xác:
|
5% + 20%
|
Điện dung trở kháng thấp Lo-Z
|
Dải đo:
|
1 nF to 500 μF
|
Độ chính xác:
|
10% + 2 typical
|
Nhiệt độ (cặp đầu dòType-K)
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
-40 °C to 400 °C / 0.1 °C
|
Độ chính xác:
|
1% + 102
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
-40 °F to 752 °F / 0.2 °F
|
Độ chính xác:
|
1% + 182
|
Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz)
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.0 μA / 0.1 μA
|
Độ chính xác:
|
1.0% + 2
|
Cường độ dòng điện DC
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
600.0 μA / 0.1 μA
|
Độ chính xác:
|
1.0% + 2
|
Hz (Đầu vào V hoặc A)2
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
99.99 Hz / 0.01 Hz
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
999.99 Hz / 0.1 Hz
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
9.999 Hz / 0.001 Hz
|
Dải đo/Độ phân giải:
|
50.00 Hz / 0.01 Hz
|
Độ chính xác:
|
0.1% + 2
|
Tên model
|
Mô tả
|
Fluke 116
|
Model này bao gồm các phụ kiện sau:
- Bộ cáp đo silicon 4 mm
- Đầu dò nhiệt độ tích hợp 80BK
- Vỏ
- Pin 9 V đã lắp
- Hướng dẫn sử dụng
|
Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975 (Mr. Dũng)
Email: customer@unitekco.com
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.