Tủ đồ nghề 7 ngăn 214 chi tiết, Model GE-21405
Hảng SX: Toptul - xuất xứ: Taiwan
Tủ bao gồm 7 khay: 5 khay chứa đồ nghề và 2 ngăn lớn không chứa đồ nghề
Ngăn 1: GED3710 Bộ cờ lê vòng miệng 37 pcs gồm
AABW0606~2424 Bộ cờ lê vòng miệng 19 pcs 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 mm
AAEJ0607~2123 Bộ cờ lê 2 đầu miệng 9pcs 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 21×23 mm
AAEI0607~2123 Bộ cờ lê 2 đầu vòng 9pcs 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 21×23 mm
Ngăn 2: GED2007 Bộ ống điếu chữ L 20 chi tiết
FGAB0413~1313 Tua vít điếu 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 ,13 mm
AGCD0214~1227 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 mm
Ngăn 3: GEDC611 Bộ cần xiết 126 chi tiết
BAEA0804~0814 Bộ tuýp lục giác 1/4″ 13pcs 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm
BAEE0804~0814 Tuýp lục giác dài 1/4″ 13pcs 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm
CJBM0815 Tay vặn tự động 1/4″; CTCK0811 Cần trượt 1/4″; CAAA0802~0806 Cây nối 1/4″ 3pcs 2″, 4″, 6″ (L) ;
CAIA0815 Tay vặn 1/4″; BAED0804~0808 Tuýp bông dài 1/4″ 5pcs E4, E5, E6, E7, E8;
BAEA1208~1222 Tuýp lục giác 3/8″ 13pcs 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22 mm;
CJBM1220 Tay vặn tự động 3/8″; BAED1210~1214 Tuýp bông dài 3/8″ 4pcs E10, E11, E12, E14;
BAAR1216 Tuýp mở bugi 3/8″ – 16 mm ; CFKA1210 Tay vặn lắt léo 3/8″ – 10″ (L);
CAAA1203 & CAAA1206 Cây nối 3/8″ – 3″ & 6″ (L); CTCK1220 Cần trượt 3/8″ ;
BAEA1610~1632 Tuýp lục giác 1/2″ 18pcs 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm;
CJBM1627 Tay vặn 1/2″; BAED1616~1624 Tuýp bông dài 1/2″ 5pcs E16, E18, E20, E22, E24; BAAR1621 Tuýp mở bugi 1/2″ – 21 mm;
CTCK1630 Cần trượt 1/2″; CAAA1605 & CAAA1610 Cây nối 1/2″ – 5″ & 10″ (L); CAHA0840~1678Đầu nối lắt léo 1/4″, 3/8″ & 1/2″;
GACW3504 Bộ mũi vít 1/4″ 35PCS Bao gồm: CHDV0809 Tay vặn 1/4″; FSKA0808; Vít lục giác 1/4″ (H) x 1/4″;
FSBA0800~0803 Mũi vít bake1/4″ – PH0, PH1, PH2x2pcs, PH3; FSCA0800~0803 Đầu vít bake khía 1/4″ – PZ0, PZ1, PZ2x2pcs, PZ3;
FSAA0803~0808 Mũi vít dẹt 1/4″ – 3, 4, 5.5, 6.5, 8 mm; FSDA0802~0808 Đầu vít lục giác 1/4″ – 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8 mm;
FSEA0806~0809 Mũi vít sao 1/4″ – T6, T7, T8, T9; FSGA0810~0840 Mũi vít sao lỗ 1/4″ – T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
Ngăn 4: GED19120 Bộ dụng cụ kìm tua vít bake 19 chi tiết gồm
AMAA3325 Mỏ lết có điều chỉnh 10″ (L); DAAQ1A10 Kìm bấm chết 10″ (L); DDBA2210 Kềm mỏ quạ 10″ (L);
DCBA1307 Kìm mở phe ngoài mũi cong 90° – 7″ (L); DCBB1307 Kìm mở phe ngoài mũi thẳng – 7″ (L);
DCBC1307 Kìm mở phe trong mũi cong 90° – 7″ (L); DCBD1307 Kìm mở phe trong mũi thẳng 90° – 7″ (L); D
BBB2207 Kìm tổng hợp 7″ (L); DEBC2207 Kìm cắt 7″ (L); DFBB2208 Kìm mỏ nhọn 8″ (L); DFBA2208 Kìm mỏ cong 8″ (L);
FBAB0108~0315 Tua vít ba ke chống trượt PH1x80, PH2x100, PH3x150; FBBB0203 Tua vít ba ke ngắn PH2x25;
FAAB0410~6E15 Tua vít dẹt 4×100, 5.5×100, 6.5×150; FABB6E03 Tua vít dẹt ngắn 6.5×25
Ngăn 5: GED1209 Bộ đồ nghề đa năng 12 chi tiết gồm
SAAA3051 Cưa; SBAE0808 kéo cắt kim loại 8″ (L); ICAA0020 Thước lá 20 size; IABA0300 Thước lá 30 cm;
IAAC1905M Thước dây 5m; IACA0150 Thước kẹp; JJAT0515 Đèn LED soi sửa chữa; SCAC1817 Dao cắt;
SDBB0821 Dũa 8″ (L); SDBE0815 Dũa 8″ (L); SDBC0821 Dũa 8″ (L); SDBD0808 Dũa 8″ (L).