Camera Nhiệt Fluke Ti450

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: FLUKE-TI450
Hãng sản xuất: FLUKE
Loại: Cầm tay

Camera nhiệt Fluke Ti450 là máy đo nhiệt độ công nghiệp không tiếp xúc, khả năng chống chịu va đập tốt và thiết kế nhỏ gọn thích hợp để làm việc trong môi trường khắc nghiệt, đáp ứng được tiêu chuẩn IP54 về chống bụi và nước. Fluke Ti450 được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực cơ khí, điện (đo nhiệt độ mối nối, động cơ, hộp số, vòng bi,…), nhiệt/lạnh/năng lượng (xác định sự phân bố năng lượng lưu chất, dò ẩm dòng khí, kiểm tra dòng khí rò,...).

Một số đặc điểm của Fluke Ti450:

  • Dải nhiệt độ: -20oC÷1200oC, độ chính xác: ±2oC, nhiệt tương phản (NETD): ≤0.03oC@30oC.
  • Độ phân giải không gian IFOV = 1.31mRad, độ phân giải cảm biến: 320×240pixel, độ phân giải hình trong chế độ SuperResolution: 640×480pixel. 
  • Hệ thống lấy nét thủ công với khoảng cách lấy nét tối thiểu là 15cm.
  • Kích thước màn hình quan sát: 3.5in (ngang), độ phân giải màn hình quan sát: 640×480pixel, có khả năng zoom x2  x4 hình ảnh.
  • Tương thích được với các ống kính thông minh tầm xa (x2, x4), góc rộng và cận cảnh.

Fluke Ti450 được Fluke hỗ trợ một số công nghệ như:

  • LaserSharp® chế độ lấy nét tự động cho phép lấy nét chính xác đối tượng cần đo.
  • MultiSharp™giúp lấy nét được nhiều đối tượng cùng lúc.
  • Fluke Connect® giúp chia sẻ hình ảnh và tạo mail thông qua Wi – Fi từ đó làm tăng sự tương tác giữa các tổ nhóm khiến việc dự đoán và giải quyết vấn đề trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
  • IR-Fusion® là công nghệ được cấp bằng sáng chế của Fluke giúp thu được đồng thời ảnh thực tế và ảnh nhiệt của đối tượng từ đó làm tăng độ chính xác khi phân tích đối tượng.
  • IR-PhotoNotes™ chế độ giúp lưu trữ được năm hình ảnh thực tế đi kèm ảnh nhiệt giúp lưu trữ thông tin đối tượng chi tiết và chính xác hơn.
  • SmartView® là phần mềm download miễn phí hỗ trợ phân tích ảnh nhiệt của Fluke.
  • Live line marker giúp đánh giá sự thay đổi nhiệt độ trực quan hơn bằng đồ thị.
  • Có hệ thống hiển thị vùng nóng, vùng lạnh và vùng đẳng nhiệt.
  • Có khả năng giám sát nhiệt độ từ xa cùng khả năng điều khiển từ xa.

Dòng máy liên quan: 

  • Chức năng tương tự nhưng dải đo được mở rộng: Ti450 Pro

  • Khả năng dò khí rò khí SF6: Ti450 SF6.

Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm và nhận báo giá.

Nhận đăng ký demo sản phẩm trực tiếp tại công ty với dòng sản phẩm camera nhiệt Fluke Ti450.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK

Hotline: 0946 999 975

Email: customer@unitekco.com 

Xem thêm
Tính năng chính
IFOV với ống kính tiêu chuẩn (độ phân giải không gian) 1,31 mRad, D:S 753:1
Độ phân giải cảm biến 320 x 240 (76.800 pixel) — hoặc 640 x 480 với chế độ SuperResolution
SuperResolution Có, trên camera và trong phần mềm. Chụp và kết hợp dữ liệu 4x để tạo ra hình ảnh 640 x 480
Công nghệ lấy nét MultiSharp™ Có, lấy nét gần và xa, qua trường ngắm
Lấy nét tự động LaserSharp™ Có, cho hình ảnh rõ nét đồng nhất. Mọi thời điểm.
Chức năng đo khoảng cách bằng tia laser  Có, tính toán khoảng cách đến mục tiêu của bạn cho hình ảnh được lấy nét chính xác và hiển thị khoảng cách lên màn hình
Lấy nét thủ công ưu việt 
Màn hình cảm ứng được thiết kế bền chắc LCD 3,5 inch (dạng ngang) 640 x 480
Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay
Thu phóng kỹ thuật số 2x và 4x 
Đo nhiệt độ
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chuẩn dưới -10 °C)  -20 °C đến +1200 °C (-4 °F đến +2192 °F)
Chính xác ±2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Độ nhạy nhiệt (NETD)* ≤0,03 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (30 mK)
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình Có (bằng cả số và bảng)
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình 
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình
*Tốt nhất có thể
Công nghệ IR-Fusion®
Thêm bối cảnh của chi tiết hiển thị vào hình ảnh hồng ngoại của bạn
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ IR Nhỏ nhất, Trung bình, Lớn nhất cộng với hiển thị đầy đủ trên camera; liên tục biến đổi trong phần mềm.
Ảnh trong ảnh (PIP)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy) 5 MP
Ống kính
Ống kính tiêu chuẩn IFOV (độ phân giải không gian) 1,31 mRad, D:S 753:1
Trường nhìn 24 °H x 17 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 15 cm (xấp xỉ 6 in)
Công nghệ IR-Fusion® Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh tầm xa 2x tùy chọn IFOV 0,65 mRad, D:S 1529:1
Trường nhìn 12 °H x 9 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 45 cm (xấp xỉ 18 in)
Công nghệ IR-Fusion® Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh tầm xa 4x tùy chọn IFOV 0,33 mRad, D:S 2941:1
Trường nhìn 6,0 °H x 4,5 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1,5 m (khoảng 5 ft)
Công nghệ IR-Fusion® Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh góc rộng tùy chọn IFOV 2,62 mRad, D:S 377:1
Trường nhìn 46 °H x 34 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu  15 cm (xấp xỉ 6 in)
Công nghệ IR-Fusion® Toàn màn hình
Mức và dải do
Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công) 2,0 °C (3,6 °F)
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động)  3,0 °C (5,4 °F)
Chụp ảnh và lưu dữ liệu
Tùy chọn bộ nhớ mở rộng  Thẻ nhớ SD 4GB có thể tháo rời, thẻ nhớ flash bên trong 4 GB, khả năng lưu vào thẻ USB flash
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tệp hình ảnh Định dạng phổ nhiệt (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng toàn bộ phổ nhiệt (.is2); không cần phần mềm phân tích đối với tệp không thuộc định dạng phổ nhiệt (.bmp, .jpg và .avi*)
Xem lại bộ nhớ Xem ảnh thu nhỏ và ảnh toàn màn hình
Phần mềm Phần mềm SmartView® - phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ
Xuất định dạng tập tin bằng phần mềm SmartView® Bitmap (.bmp), GIF, JPEG, PNG, TIFF
Chú thích bằng giọng nói Thời gian ghi tối đa là 60 giây trên mỗi ảnh; với chức năng phát lại để xem lại trên camera
IR-PhotoNotes™ Có (5 hình ảnh)
Chú thích bằng văn bản
Quay video Tiêu chuẩn và bức xạ
Định dạng tập tin video  Không thuộc định dạng phổ nhiệt (MPEG - được mã hóa .AVI) và định dạng toàn bộ phổ nhiệt (.IS3)
Truyền phát video (hiển thị từ xa)  Có, xem truyền phát trực tiếp màn hình máy ảnh trên PC qua USB hoặc màn hình TV qua HDMI
Thao tác điều khiển từ xa Có, thông qua phần mềm SmartView®
Chụp tự động (nhiệt độ và khoảng thời gian)
Pin
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)  Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
Thời gian làm việc của pin  3-4 giờ mỗi pin (*Tuổi thọ thực tế khác nhau tùy vào cài đặt và mức sử dụng)
Thời gian sạc pin 2,5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pin  Bộ sạc hai pin hoặc sặc trong máy chụp. Bộ điều hợp sạc tự động 12 V tùy chọn
Vận hành AC  Vận hành bằng bộ cấp điện AC đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Tiết kiệm điện Người dùng có thể chọn giữa chế độ ngủ và tắt
Bảng màu
Bảng màu tiêu chuẩn  8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
Bảng màu Ultra Contrast™  8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách đảo ngược Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra
Thông số kỹ thuật chung
Tỷ lệ khung hình Phiên bản 60 Hz hoặc 9 Hz
Con trỏ laser 
Đèn LED (chiếu sáng)
Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ) Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và đẳng nhiệt (trong phạm vi)
Đo nhiệt độ điểm trung tâm
Điểm nhiệt độ  Đánh dấu điểm nóng và lạnh
Đánh dấu điểm xác định người dùng  3 đánh dấu điểm xác định người dùng
Hộp trung tâm  Khung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ với hiển thị nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH
Dải quang phổ hồng ngoại 7,5 μm đến 14 μm (sóng dài)
Nhiệt độ vận hành  -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản  -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) không có pin
Độ ẩm tương đối  10% đến 95% không ngưng tụ
An toàn IEC 61010-1: Mục điện áp quá mức hạng II, Ô nhiễm mức độ 2
Tương thích điện từ IEC 61326-1: Môi trường EM cơ bản. CISPR 11: Nhóm 1, Loại A
RCM Úc IEC 61326-1
US FCC CFR 47, Phần 15 Phần phụ B
Độ rung  0,03 g2/Hz (3,8 g), 2,5 g IEC 68-2-6
Va đập 25 g, IEC 68-2-29
Rơi  Được chế tạo với khả năng rơi từ độ cao 2 mét (6,5 ft) với các ống kính tiêu chuẩn
Kích thước (C x R x D) 27,7 x 12,2 x 16,7 cm (10,9 x 4,8 x 6,5 in)
Khối lượng (kèm pin) 1,04 kg (2,3 lb)
Độ kín của thiết bị IEC 60529: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Bảo hành 01 năm (tiêu chuẩn)
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường)
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tên model Bao gồm
FLK-Ti450 9 Hz
  • Bộ cấp điện AC và bộ sạc pin (bao gồm bộ chuyển đổi nguồn AC vạn năng)
  • Hai bộ pin lithium ion thông minh, chắc chắn
  • Cáp USB
  • Cáp video HDMI
  • Thẻ micro SD 4GB
  • Hộp đựng cứng, chắc chắn
  • Túi vận chuyển mềm
  • Dây đeo tay điều chỉnh được
Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm.
 
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975 

Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.

Sản phẩm liên quan Xem thêm sản phẩm

Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV