Đồng hồ vạn năng bỏ túi Amprobe PM51A được thiết kế phù hợp bỏ túi khi sử dụng. Chỉ dày 3/8 inch và nặng chỉ 85g nhưng đầy đủ tính năng đo điện áp AC/DC lên đến 600V, điện trở đến 40 Mohm, điện dung đến 3000 μF, tần số đến 1MHz, kiểm tra diode và thông mạch bằng tiếng bip.Tự động toàn dải đo, Đồng hồ tích hợp 7 chức năng đo khác nhau với 27 dải đo. Màn hình hiển thị số với kích thước phù hợp. Mặc dù kích thước nhỏ nhưng chuẩn an toàn đến CAT III 300V, CAT II 600V.
Các đặc điểm chính:
• Đo điện áp AC và DC, điện trở, thông mạch, tần số và điện dung
• Tự động toàn dải đo với 7 chức năng đo và 27 dải đo
• Màn hình hiển thị rõ phép đo
• Dừng lại dữ liệu đo để ghi kết quả
• Độ nhạy trung bình
• CÔng suất tiêu thụ 2mA
• Tự động tắt sao 30 phút
• Tiêu thụ APO 2.2 μA
• Tương thức E.M.C chuẩn EN61326
• Pin cài sẵn và hướng dẫn sử dụng
• Kiểm tra thông mạc với điện áp hở mạch 0.4 VDC
• Kiểm tra Diode với dòng thử 0.25 mA
• Kiểm tra Diode với dòng hở mạch 1.6 VDC
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Amprobe tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975
Email: customer@unitekco.com
Xem thêm
Đặc tính |
PM51A |
PM55A |
Điện áp AC/DC |
400.0 mV, 4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 600 V |
6.000, 60.00, 600.0 V |
Điện trở |
400.0 O, 4.000 kO, 40.00 kO, 400.0 kO, 4.000 MO, 40.00 MO |
600.0 O, 6.000 kO, 60.00 kO, 600.0 kO, 6.000 MO |
Dòng điện AC/DC |
– |
400.0 µA, 2000 µA |
Tần số |
400 Hz, 4 kHz, 40 kHz, 400 kHz, and 1 MHz |
10.00 Hz → 30.00 kHz |
Điện dung |
500.0 nF, 5.000 µF, 50.00 µF, 500.0 µF, 3000 µF |
100.0 nF, 1000 nF, 10.00 µF, 100.0 µF, 2000 µF |
Dò điện áp không tiếp xúc VolTect™ |
– |
• |
Thông số kỹ thuật |
Dải điện áp DC: |
400.0 mV, Accuracy: ± (1.0 %+2 dgt) |
Dải điện áp DC: |
4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, Accuracy: ± (2.0 %+2 dgt) |
Dải điện áp DC: |
600 V, Độ chính xác: ± (2.5 %+4 dgt) |
Điện áp DC NMRR: |
> 50 dB @ 50 Hz/60 Hz |
Điện áp DC CMRR: |
> 120 dB @ dc, 50 Hz/60 Hz; Rs= 1 kO |
Điện dung đầu vào: |
10 MO, 30 pF danh định; (1000 MO for 400.0 mV dải đo) |
Dải điện áp AC 50 Hz - 60 Hz: |
4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, Độ chính xác: ± (2.0 %+5 dgt) |
Dải điện áp AC 60 Hz - 500 Hz: |
4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, Độ chính xác: ± (3.0 %+5 dgt) |
Dải điện áp AC 50 Hz - 500 Hz: |
600 V, Độ chính xác: ± (3.5 %+5 dgt) |
Trở kháng đầu vào: |
10 MO, 30 pF danh định |
Điện áp AC CMRR: |
> 60 dB @ dc to 60 Hz, Rs=1 kO |
Dải điện dung*: |
500.0 nF, 5.000 µF, 50.00 µF,500.0 µF, 3000 µF3 |
Độ chính xác điện dung*: |
± (3.5 %+6 dgt4) |
Dải điện trở: |
400.0 O, Độ chính xác: ± (1.5 %+6 dgt) |
Dải điện trở: |
4.000 KO, 40.00 KO, 400.0 KO, Độ chính xác:± (1.0 %+4 dgt) |
Dải điện trở: |
4.000 MO, Độ chính xác: ± (1.5 %+4 dgt) |
Dải điện trở: |
40.00 MO, Độ chính xác: ± (2.5 %+4 dgt) |
Điện áp mạch hở: |
Điển hình 0.4 V dc |
Dải tần số**: |
400 Hz, 4 kHz, 40 kHz, 400 kHz, 1 MHz, Độ chính xác:± (0.5 %+4 dgt) |
Độ nhạy (V-peak): |
5 Hz - 100 kHz, Độ chính xác:> 1.3 Vp |
Độ nhạy (V-peak): |
100 kHz - 500 kHz, Độ chính xác:> 2.2 Vp |
Độ nhạy (V-peak): |
500 kHz - 1 MHz, Độ chính xác> 4.2 Vp |
Điện áp mạch hở kiểm tra thông mạch: |
Điển hình 0.4 V dc |
Tên Model |
Bao gồm |
PM51A |
- Hộp đựng
- Pin (được lắp sẵn)
- Hướng dẫn sử dụng
|
***Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975 (Mr. Dũng)
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.