Máy Chụp Ảnh Nhiệt Fluke TiS55+

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: FLUKE-TIS55+
Hãng sản xuất: FLUKE
Loại: Cầm tay

Không cần phải ghi chú
Vì bạn phải thực hiện rất nhiều kiểm tra trong ngày nên thật khó để nhớ được bạn đã quan sát được những gì và ở vị trí nào. Có lẽ bạn sẽ muốn mang theo một quyển sổ tay để ghi lại thông tin này. Với các tính năng trợ lý cá nhân tích hợp trong Fluke TiS55+, giờ đây bạn không còn cần phải mang theo giấy bút mà vẫn có được mọi thông tin cần thiết được đính kèm trong ảnh đã lưu, bao gồm:
• Chú thích bằng giọng nói
- Ghi hình tới 60 giây cho mỗi ảnh nhiệt
- Xác định chính xác những gì bạn quan sát được theo thời gian thực
• IR-PhotoNotes
- Chụp ảnh số hiệu tài sản và các mã số định danh khác
- Sử dụng làm tài liệu tham khảo khi quan sát ảnh nhiệt trên máy tính của bạn
• Gắn thẻ tài sản (Asset Tagging)
- Sắp xếp các ảnh nhiệt theo mỗi tài sản
- Quét mã QR trên tài sản, sau đó bắt đầu chụp ảnh nhiệt
- Ảnh sẽ tự động được phân loại theo tài sản, chỉ cần kết nối camera của bạn với máy tính để xem

Bền chắc. Ổn định. Chính xác.

• Độ phân giải hồng ngoại 256 x 192 
• Phạm vi nhiệt độ -20°C đến 550°C
• Màn hình cảm ứng LCD 3,5” VGA
• Chống bụi và nước (IP54)
• Được thiết kế để chịu rơi từ độ cao 2 mét

Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK

Hotline: 0946 999 975

Email: customer@unitekco.com 

Xem thêm
Tính năng chính TiS75+ TiS55+
Độ phân giải ảnh nhiệt 384 x 288 (110.592 điểm ảnh) 256 x 192 (49.152 điểm ảnh)
IFOV 1,91 mRad 1,91 mRad
Trường nhìn 42° x 30° 28° x 20°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,5 m 0,5 m
Hệ thống lấy nét Lấy nét thủ công và dấu mốc lấy nén 1 mét Lấy nét thủ công và dấu mốc lấy nén 1 mét
Kết nối không dây Có, kết nối đến máy tính, iPhone® và iPad® (iOS 4s và mới hơn), Android™ 4.3 và mới hơn, và kết nối WiFi và LAN (tại vị trí sẵn có) Có, kết nối đến máy tính, iPhone® và iPad® (iOS 4s và mới hơn), Android™ 4.3 và mới hơn, và kết nối WiFi và LAN (tại vị trí sẵn có)
Tương thích ứng dụng Fluke Connect Có*, kết nối camera với điện thoại thông minh và ảnh chụp được tự động tải lên ứng dụng ứng dụng Fluke Connect để lưu và chia sẻ Có*, kết nối camera với điện thoại thông minh và ảnh chụp được tự động tải lên ứng dụng ứng dụng Fluke Connect để lưu và chia sẻ
Phần mềm tùy chọn Fluke Connect Assets Có*, gán ảnh cho thiết bị và tạo yêu cầu công việc. Dễ dàng so sánh các loại phép đo—ảnh cơ khí, điện hay hồng ngoại—tại một vị trí Có*, gán ảnh cho thiết bị và tạo yêu cầu công việc. Dễ dàng so sánh các loại phép đo—ảnh cơ khí, điện hay hồng ngoại—tại một vị trí
Gắn thẻ tài sản (Asset Tagging) Quét mã QR để tự động sắp xếp và lưu ảnh nhiệt với Fluke Connect™ Quét mã QR để tự động sắp xếp và lưu ảnh nhiệt với Fluke Connect™
Công nghệ IR-Fusion Chế độ AutoBlend liên tục từ 0% đến 100%. Thêm bối cảnh của chi tiết hiển thị vào hình ảnh hồng ngoại của bạn Chế độ AutoBlend liên tục từ 0% đến 100%. Thêm bối cảnh của chi tiết hiển thị vào hình ảnh hồng ngoại của bạn
Ảnh trong ảnh (PIP)
Màn hình Màn hình cảm ứng LCD 640 x 480 3,5” (ngang 8,9 cm) Màn hình cảm ứng LCD 640 x 480 3,5” (ngang 8,9 cm)
Thiết kế gọn nhẹ Được thiết kế dể sử dụng một tay Được thiết kế dể sử dụng một tay
Độ nhạy nhiệt 40 mk 40 mk
Mức và dải đo Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công) 3°C (4,5°F) 3°C (4,5°F)
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động) 5°C (9,0°F) 5°C (9,0°F)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng khả kiến) Đến 5mp Đến 5mp
Tỷ lệ khung hình 9 Hz hoặc 27 Hz 9 Hz hoặc 27 Hz
Tính điểm sương Có, trên camera Không
Chụp ảnh và lưu dữ liệu TiS75+ TiS55+
Bộ nhớ trong ~500 ảnh ~500 ảnh
Bộ nhớ ngoài ≥Thẻ SD 4 GB (>1000 ảnh) ≥Thẻ SD 4 GB (>1000 ảnh)
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tập tin hình ảnh Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2 Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2
Xem lại bộ nhớ
Phần mềm Phần mềm Fluke Connect—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập vào Fluke Connect Phần mềm Fluke Connect—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập vào Fluke Connect
Phân tích và lưu dữ liệu đo trên máy tính
Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connect is3, is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF
Chú thích bằng giọng nói Có, ghi âm thanh tối thiểu 60 giây qua kết nối Cấu hình tai nghe Bluetooth (HSP)
với thiết bị bên ngoài.
Có, ghi âm thanh tối thiểu 60 giây qua kết nối Cấu hình tai nghe Bluetooth (HSP)
với thiết bị bên ngoài.
IR-PhotoNotes Có. Tối đa thêm 3 ảnh thật do người dùng chọn được đính kèm vào tập tin IS2. Có. Tối đa thêm 1 ảnh thật do người dùng chọn được đính kèm vào tập tin IS2.
Chú thích bằng chữ Sau khi chụp IS2, người dùng có thể nhập ghi chú bằng bàn phím trên màn hình. Sau khi chụp IS2, người dùng có thể nhập ghi chú bằng bàn phím trên màn hình.
Quay video và định dạng Video chuẩn và phổ nhiệt.
Thời lượng ghi đến 5 phút, avi và is3
Không
Thao tác điều khiển từ xa Không
Tự động chụp
(nhiệt độ và khoảng thời gian)
Có. Khoảng thời gian do người dùng chọn để chụp tập tin IS2 hoặc Jpeg. Có. Khoảng thời gian do người dùng chọn để chụp tập tin IS2 hoặc Jpeg.
Pin TiS75+ TiS55+
Pin
(thay được tại chỗ, có thể sạc lại)
Pin sạc lithium-ion Pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin ≥ 3,5 giờ liên tục không cần WiFi
(tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
≥ 3,5 giờ liên tục không cần WiFi
(tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
Thời gian sạc pin ≤2,5 giờ để sạc đầy ≤2,5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pin Bộ sạc hai pin Ti SBC3B hoặc sạc trong máy chụp. Bộ sạc hai pin Ti SBC3B hoặc sạc trong máy chụp. (không đi cùng bộ sạc hai pin)
Vận hành AC Vận hành AC với bộ cấp nguồn đi kèm, bộ chuyển đổi đa năng
Đầu ra: 15 VDC, 2 A
Vận hành AC với bộ cấp nguồn đi kèm, bộ chuyển đổi đa năng
Đầu ra: 15 VDC, 2 A
Tiết kiệm điện Chế độ ngủ và tắt nguồn do người dùng chọn Chế độ ngủ và tắt nguồn do người dùng chọn
Đo nhiệt độ TiS75+ TiS55+
Phạm vi đo nhiệt độ
(không được hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
-20°C đến 550°C
(không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
-20°C đến 550°C
(không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
Độ chính xác ±2°C hoặc 2% (bất kể số nào lớn hơn) ở nhiệt độ môi trường 25°C ±2°C hoặc 2% (bất kể số nào lớn hơn) ở nhiệt độ môi trường 25°C
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình Có, danh sách vật liệu “top 10” cùng điều chỉnh số từ 0,01 đến 1,00 Có, danh sách vật liệu “top 10” cùng điều chỉnh số từ 0,01 đến 1,00
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình
Bảng màu
Bảng màu tiêu chuẩn 6 6
Thông số kỹ thuật chung
Cảnh báo bằng màu Có. Cảnh báo bằng màu phạm vi trong/ngoài và điểm nóng và lạnh do người dùng chọn. Sửa đổi bảng màu ảnh nhiệt bằng cách giới hạn những điểm ảnh được vẽ bằng màu trong bảng màu dựa trên nhiệt độ của điểm ảnh. Có. Điểm nóng và lạnh do người dùng chọn và dải màu cảnh báo trong/ngoài. Sửa đổi bảng màu ảnh nhiệt bằng cách giới hạn điểm ảnh nào được vẽ bằng màu trong bảng màu dựa trên nhiệt độ của điểm ảnh.
Dải quang phổ hồng ngoại ~8-14μm ~8-14μm
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 50°C (14°F đến +122°F) -10°C đến 50°C (14°F đến +122°F)
Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F)
không có pin
-20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F)
không có pin
Độ ẩm tương đối 10% đến 95% không ngưng tụ 10% đến 95% không ngưng tụ
Điểm nhiệt độ Điểm trung tâm (không thể di chuyển) Điểm trung tâm (không thể di chuyển)
Điểm đánh dấu do người dùng xác định Có, 5 điểm đánh dấu do người dùng điều chỉnh cho từng pixel. Có thể điều chỉnh vị trí. Giá trị nhiệt độ cho điểm đánh dấu hiển thị trên màn hình. Người dùng có thể chọn bật/tắt màn hình cho từng điểm đánh dấu. Có, 3 điểm đánh dấu do người dùng điều chỉnh cho từng điểm ảnh. Có thể điều chỉnh vị trí. Giá trị nhiệt độ cho điểm đánh dấu hiển thị trên màn hình. Người dùng có thể chọn bật/tắt trên màn hình cho từng điểm đánh dấu.
Người dùng xác định các khung đo Có, 5 khung chữ nhật do người dùng điều chỉnh. Có thể điều chỉnh cỡ và vị trí. Số liệu thống kê khung chữ nhật hiển thị trên màn hình: Nhiệt độ tối thiểu, tối đa, trung bình. Người dùng có thể chọn bật/tắt trên màn hình cho từng điểm đánh dấu. Có, 3 khung chữ nhật do người dùng điều chỉnh. Có thể điều chỉnh cỡ và vị trí. Số liệu thống kê khung chữ nhật hiển thị trên màn hình: Nhiệt độ tối thiểu, tối đa, trung bình. Người dùng có thể chọn bật/tắt trên màn hình cho từng điểm đánh dấu.
Hộp cứng bảo vệ Hộp đựng cứng cáp với túi đựng mềm có quai đeo có thể điều chỉnh Hộp đựng cứng cáp với túi đựng mềm có quai đeo có thể điều chỉnh
Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1: An toàn ô nhiễm cấp 2 IEC 61010-1: An toàn ô nhiễm cấp 2
Tương thích điện từ IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động; IEC 61326-2-2
CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động; IEC 61326-2-2
CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
RCM Úc RCM IEC 61326-1 RCM IEC 61326-1
US FCC 47 CFR 15 Tiểu phần C Mục 15.207, 15.209, 15.249 47 CFR 15 Tiểu phần C Mục 15.207, 15.209, 15.249
Độ rung 10 Hz đến 150 Hz, 0,15 mm, IEC 60068-2-6 10 Hz đến 150 Hz, 0,15 mm, IEC 60068-2-6
Va đập 30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27 30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27
Rơi Được thiết kế để chịu rơi từ độ cao 2 mét Được thiết kế để chịu rơi từ độ cao 2 mét
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) ~ (26,7 cm x 10,1 cm x 14,5 cm)
~ (10,5 in x 4,0 in x 5,7 in)
~ (26,7 cm x 10,1 cm x 14,5 cm)
~ (10,5 in x 4,0 in x 5,7 in)
Trọng lượng (kèm pin) ≤2,27 kg (5 lb) ≤2,27 kg (5 lb)
Định mức vỏ bọc IP54 IP54
Bảo hành Một năm (tiêu chuẩn) Một năm (tiêu chuẩn)
Chu kỳ hiệu chỉnh khuyến nghị Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường) Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường)
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tuân thủ RoHS

Thiết bị bao gồm
Camera hồng ngoại; bộ cấp điện AC (bao gồm cả bộ chuyển đổi AC); pin thông minh lithium ion bền bỉ (TiS55+ có 1 pin); Cáp USB; Thẻ micro SD 4 GB; hộp đựng cứng cáp; túi đựng mềm; dây đeo tay có thể điều chỉnh. Có thể tải xuống miễn phí: phần mềm máy tính và hướng dẫn sử dụng

Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.

Sản phẩm liên quan Xem thêm sản phẩm

Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV