Thiết Bị Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Và Áp Suất Fluke 525B

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Fluke 525B
Hãng sản xuất: FLUKE CALIBRATION
Loại: Khác

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ và áp suất Fluke 525B Độ chính xác cao, 2 chức năng trong một.

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ và áp suất Fluke 525B được thiết kế nhỏ gọn, có khả năng tự động hiệu chuẩn,  thích hợp sử dụng trong các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn, công trình cũng như các ứng dụng ATE. Fluke 525B có thể đo áp suất của nước từ 1 inch (6900 Pa) đến 10 000 PSI (69 Mpa) khi sử dụng thêm với Series Fluke Calibration 700 hoặc với các module áp suất khác. Thêm vào đó, nguồn DC cho phép Fluke 525B hiệu chuẩn các máy hiệu chuẩn quá trình khác và nhiều loại thiết bị với độ chính xác cao.

Đặc điểm nổi bật:
  • Chuyển đổi đơn vị áp suất trực tiếp và dễ dàng thông qua bảng điều khiển phía trước hoặc điều khiển từ xa.
  • Đầu vào trực tiếp để lưu trữ các hằng số của ITS-90 RTD
  • Độ không đảm bảo của RTD là 0.03° C
  • Nguồn DC cho phạm vi làm việc rộng, đa chức năng, cho phép hiệu chuẩn các máy ghi dữ liệu, máy ghi biểu đồ dạng dải, đồng hồ vạn năng và các dụng cụ công nghiệp khác.
  • Hỗ trợ tự động hóa bằng phần mềm Quản lý hiệu chuẩn MET/CAL® Plus hoặc các chương trình tự động tùy chỉnh với tiêu chuẩn RS-232-C và giao diện GPIB.
  • Có thể lập trình cài đặt thời gian để tự động hiệu chuẩn và khắc phục sự cố.
  • CJC tùy chọn bên trong hoặc bên ngoài cung cấp cho bạn khả năng thực hiện đo nhiệt độ chính xác bằng cách sử dụng các nút nối từ xa.

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ và áp suất Fluke 525B kết hợp 2 trong một, tiết kiệm hơn khi mua từng thiết bị riêng biệt. Fluke 525B được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để nhận được báo giá ưu đãi nhất!


Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK

Hotline: 0946 999 975 

Email: customer@unitekco.com 

Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Điện áp 0 to 100 V  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  25 ppm
Dòng điện 0 - 100 mA  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  100 ppm
Điện trở 0 - 4,000 Ohms  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.001 Ohms
Cặp nhiệt điện (B,C,E,J,K,L,N,R,S,T,U) Dải đo cặp nhiệt chuẩn  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.12° C (type E)
Thông số kỹ thuật
SPRT 25.5 Ohm - 200° C to 660° C  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.02 C
Điện trở 0 - 4,000 Ohms  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.02 Ohms
Cặp nhiệt điện (B, C, E, J, K, L, N, R, S, T, U) Dải đo cặp nhiệt chuẩn  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.12° C (type T)
Cảm biến nhiệt -200° C to 660° C  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.015° C (pt 100)
Ni 120 - 80° C to 100° C  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.01° C
Cu 10 - 100° C to 260° C  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.06° C
YSI 400 thermistor 15° C to 50° C  
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.007° C
Thông số kỹ thuật chung
Thời gian thiếp lập Ít hơn 5 giây
Giao diện chuẩn Standard RS-232;
IEEE (GPIB)
Nhiệt độ Hoạt động:  0° C to 50° C
Hiệu chuẩn (tcal):  15° C to 35° C
Bảo quản:  - 20° C to 70° C
RH Hoạt động:  < 80% to 30° C, < 70 % to 40° C, 40 % to 50° C
Bảo quản:  <95%, không ngưng tụ
Điện áp cách ly 20V
EMC IEC 61326- 1/1997 (EMC)
Trọng lượng/Kích thước 4 kg; Dài: 13.1 cm x Rộng: 31.3 cm x Cao: 47.3 cm
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện trở thấp chính xác Dải đo:  100 mΩ to 10 kΩ
Phân giải:  3 ½ digits
Dải đo dòng điện tối đa:  5 mA to 400 mA
Modes:  2-Wire and 4-Wire
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.2 % of setting
Nguồn điện trở cao (Điện áp cao) Dải đo:  10 kΩ to 100 GΩ
Phân giải:  4 ½ digits
Dải đo điện áp tối đa:  55 Vpk to 1575 Vpk
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.2 % of setting
Resistance Multiplier Adapter¹ (cho nguồn điện trở cao) Dải đo điện trở:  350 MΩ to 10 TΩ
Điện áp kiểm tra tối đa:  5500 V dc
Sai số tối thiểu (trong 1 năm) ± 1 % giá trị hiển thị
Nguồn điện trở thấp (Dòng điện cao) Dải đo:  25 mΩ to 1.8 kΩ, 16 values
Dải đo dòng điện tối đa:  0.025 A to 30 A (continuous)
   0.15 A to 40 A (short-term)
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 5 mΩ of setting
Loop Compensation:  0 to 10 Ω (Scan Mode)
   0 to 2 Ω (Active Comp Mode)
Loop Compensation Specification:  ± 1 % + 15 mΩ (Scan and active comp Mode)
Active Loop Compensation available on 5320A/VLC only
Nguồn dòng rò (Line Leakage Current Source) Dải đo:  0.1 mA to 30 mA
Phân giải:  10 uA of setting
Dải đo điện áp kiểm tra:  10 to 250 V
Modes:  Passive, Differential, Substitute, Active
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.3% + 1 uA of setting
Residual Current Device (RCD) Dải đo:  3 to 3000 mA
Trip Current Modes:  0.5xI, 1xl, 1.4xI, 2xI, and 5xI
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 1 % rms
Dải đo (thời gian):  10 to 5000 ms
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.25 ms
Multimeter Dải đo điện áp:  0 to 1100 V ac rms or dc
Độ phân giải:  4 ½ digits
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.15% of reading + 5 mV
Dải đo dòng điện:  0 to 30 A ac rms or dc
Độ phân giải:  4 ½ digits
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.15% of reading + 0.15 mA
Phantom Power:  0 to 33 kVA
Phantom Power Resolution:  3 digits
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  √((V)² + (I)²)
Hipot Leakage Current Measurement Mode (Multimeter mode) Dải đo  0 to 300 mA acrms or cc
Độ phân giải  4 ½ digits
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.2% of reading + 0.21 mA
Hipot Timer Measurement Mode (Multimeter mode) Dải đo  0.1 to 999 s
Độ phân giải  1 ms
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  0.02% + 2 ms (dc)
   0.02% + 20 ms (ac)
Voltage Calibrator Source (5320A/VLC only) Dải đo:  3 to 600 V ac or dc
Độ phân giải điện áp:  4 digits
Tần số:  40 to 400 Hz
Độ phân giải tần số:  3 digits
Tải tối đa của dòng điện:  500 mA (ac)
   5 mA (dc)
Sai số tối thiểu (trong 1 năm)  ± 0.1 % of setting + 9 mV

Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.