Thiết Bị Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Cầm Tay Fluke Norma 6000 Series

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: FLUKE-NORMA
Hãng sản xuất: FLUKE
Loại: Cầm tay

Các ứng dụng lĩnh vực điện tử ngày càng tăng đã làm tăng nhu cầu thử nghiệm linh hoạt của máy phân tích điện năng cầm tay cho các kỹ sư kiểm tra và kỹ thuật viên làm việc trong các phòng thí nghiệm năng lượng mặt trời, gió, điện, điện tử, R&D và phòng Lab. Máy phân tích chất lượng điện năng cầm tay Fluke Norma 6000 Series - giúp đo công suất, hiệu quả và sóng hài để phát hiện sự cố. Với các sản phẩm mới cũng cung cấp trải nghiệm người dùng tốt nhất mà không cần kiến thức chuyên môn sâu hoặc đào tạo chi tiết hơn khi thực hiện các phép đo này

Đặc điểm chính:

  • Thiết kế di động, chỉ dày 9,6cm, tiết kiệm 60% khối lượng và 50% trọng lượng so với các sản phẩm tương tự
  • Tuổi thọ pin vượt trội: lên đến 10 giờ để đáp ứng nhu cầu của một ngày thử nghiệm
  • Mức an toàn điện lên tới CAT III 1000V, CAT IV 600V
  • Giao diện hoạt động đa ngôn ngữ đầy đủ: Hướng dẫn đồ họa, chức năng kiểm tra trực tiếp chỉ với một nút bấm
  • Máy phân tích công suất chính xác 3 hoặc 4 kênh mỗi kênh bao gồm một điện áp và dòng điện đầu vào, mô-đun động cơ tùy chọn cho các phép đo cơ học
  • Kết nối hai máy: bảo đảm toàn bộ phạm vi từ đầu vào đến đầu ra, DC đến AC, có thể mở rộng thành 8 kênh
  • Độ chính xác cao và băng thông cao: độ chính xác 0,1%, băng thông 500kHz, tốc độ mẫu 200ks / s.
  • Các phép đo kỹ thuật số, máy hiện sóng, sơ đồ phasor, sơ đồ xu hướng và chức năng phân tích hài hòa.
  • Giao diện USB và RS485
  • Người dùng có thể chọn tốc độ làm mới kết quả đo từ 100ms đến 1 giây và hỗ trợ ghi liên tục kết quả đo với dung lượng lưu trữ là 32 GB
  • Hỗ trợ các bài kiểm tra điều hòa lên đến 100.
  • Phụ kiện có độ chính xác cao, phạm vi rộng: Cảm biến dòng kẹp AC-DC mở lớn 2000A
  • Bao gồm phần mềm PC Phần mềm phân tích năng lượng Fluke để tải xuống dữ liệu phân tích hoặc các phép đo trực tuyến.

 

Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK

Hotline: 0946 999 975 

Email: customer@unitekco.com

Xem thêm

Fluke Norma 6000 Series Portable Power Analyzers

Inputs Norma 6003 3 Voltage + 3 Current
Norma 6003+ 3 Voltage + 3 Current + 1 Motor
Norma 6004 4 Voltage + 4 Current
Norma 6004+ 4 Voltage + 4 Current + 1 Motor
Sample rate 200ks/s
Measurement update rate 100ms, 200ms, 500ms, 1s
Dimensions (H * W * L) 298mm x 215m x 96mm
Weight 3.5 kg (7.7 lbs)
Display 5.7 inch, TFT LCD, 640x480
Operating temperature -10 °C to +50 °C
Storage temperature -30 °C to +60 °C
Operating humidity Non-condensing (< 10 °C )
≤ 90 % RH (at 10 °C to 30 °C)
≤ 75 % RH (at 30 °C to 40 °C)
≤ 45 % RH (at 40 °C to 50 °C)
Operating altitude 2000m
Storage altitude 12000m
Ingress protection IP 50 (Terminals mated) according to IEC 60529:
Battery BP 291, 10.8V/5000mAh, 54Wh IEC 62133, UN38.3
Operating time: 10 Hours (on battery)
Safety IEC 61010-1: Pollution Degree 2
IEC 61010-2-030: CAT IV 600V, CAT III 1000 V
EMC IEC 61326-1: Industrial
IEC 61326-2-2
Warranty 1 Year
Communication Interface USB/RS485
Dual Analyzer Synchronization Mode Able to extend to 6, 7 or 8 channels (using multiple instruments)
PC Software Fluke Power Analyzer software
Storage Capacity 32GB
Data trend storage rate As per display rate
Main Function Meter, Scope, Harmonic, Phasor, Trend
Measuring Parameters RMS, DC Component, AC Component, Rectified Mean, Peak Value, Peak-Peak, Crest Factor, Form Factor, Fundamental Component, Fundamental Content, Harmonic Distortion, Harmonic Content, Harmonic Factor for voltages and currents, Active Power, Reactive Power, Apparent Power, Power Factor, Phase Shift, Efficiency, Impedance, Electric Energy, Charge/Discharge capacity (Ah), Frequency, Motor Speed, Torque, Mechanical Power, Mechanical Energy, Summation function
Electrical Specifications
Voltage
Range 10 V, 100 V, 1000 V
Crest Factor CF ≤ 2
Maximum Voltage 10 % overload
Input Impedance 2M Ω/10pF (Typical)
Temperature Coefficient 0.05 * (Spec)/k
Bandwidth 1000V range: 500kHz; 100V range: 200 kHz; 10V range:100 kHz
CMRR 120 dB @ 50/60 Hz
Accuracy (% reading + % range)
Range 1000 V 100 V 10 V
DC 0.1 + 0.1 0.1 + 0.1 0.1 + 0.2
AC (10Hz to 1kHz) 0.1 + 0.1 0.1 + 0.1 0.1 + 0.2
AC (10kHz) 5 + 0.5 5 + 0.5 5 + 0.5
Current
Crest Factor CF ≤ 2
Temperature Coefficient 0.05 x (Spec)/k
Overload capacity 10 % overload
CMRR 120 dB @ 50/60 Hz
Shunt (current input)
Measuring Range 0.1 A, 1 A, 10 A
Input Impedance 0.025 Ω (Typical)
Bandwidth 10 A range: 500 kHz; 1 A range: 200 kHz; 0.1 A range: 100 kHz
BNC (voltage input)
Range 0.1 V, 1 V, 10 V
Input Impedance 100k Ω/100pF (Typical)
Bandwidth 10 V range: 500 kHz; 1 V range: 200 kHz; 0.1 V range: 100 kHz
Accuracy (% reading + % range)
Range 10 A 1 A 0.1 A 10 V 1 V 0.1 V
DC 0.1 + 0.2 0.1 + 0.5 0.1+2 0.1+0.1 0.1+0.2 0.1+1
AC (10Hz to 1kHz) 0.1+0.1 0.1+0.2 0.1+1 0.1+0.1 0.1+0.1 0.1+0.5
AC (10kHz) 5+1 5+1 5+1 5+1 5+1 5+1
Motor Module (Torque and Speed)
Voltage Range ± 10 V dc, 10 % overload
Voltage Channels 2
Input Impedance 1.1M Ω (Typical)
Accuracy at dc 0.1 % range + 0.1 % reading
Pulse Channels 3
Pulse Logic High Threshold 2 V (Typical)
Pulse Logic Low Threshold 0.8 V (Typical)
Maximum Pulse Frequency 100 kHz
Motor Module (Torque and Speed)
Frequency Accuracy 0.05 % range + 0.05 % reading
Harmonics 100 (50Hz/60Hz)
Calculation method FFT/Interpolation

Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.

Sản phẩm liên quan Xem thêm sản phẩm

Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC Amprobe ACDC-54NAV
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 320
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm AC/DC True RMS Amprobe 330
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-10 PLUS 600A
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACD-3300 IND
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe Kìm Amprobe ACDC-52NAV