Bộ KIT đồng hồ vạn năng HVAC và Ampe kìm Fluke 116/323 (DMM + ampe kìm) là sự kết hợp giữa Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực HVAC Fluke 116 với chức năng đo dòng AC, DC, đặc biệt thích hợp cho các chuyên gia HVAC và Ampe kìm Fluke 323 đo dòng điện AC, DC dành cho các thợ điện tòa nhà thương mại và sử dụng dân dụng. Fluke 116 và Fluke 323 là sự kết hợp hoàn hảo, hỗ trợ hoàn thành công việc một cách thuận tiện nhất.
Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116
- Nhiệt kế được tích hợp phục vụ cho các ứng dụng HVAC
- Đo điện trở, tính thông mạch, tần số và điện dung
- Microampe để kiểm tra cảm biến báo cháy
- Trở kháng vào thấp
- Có đèn nền LED trắng hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
- Đạt tiêu chuẩn an toàn CAT III 600V
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 323
- Đo được dòng điện lên đến 400A
- Đo điện áp AC và DC lên đến 600V
- Với điện áp và dòng điện hiệu dụng thực, việc đo các tín hiệu phi tuyến tính trở nên chính xác hơn
- Đo được điện trở lên đến 40 kΩ cùng với khả năng phát hiện thông mạch
- Đạt chuẩn an toàn CAT IV 300V/ CATIII 600V
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
- Chế độ bảo hành chính hãng một năm
MUA NGAY!!!
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975 (Mr. Dũng)
Xem thêm
Đồng hồ vạn năng HVAC hiệu dụng thực Fluke 116
Thông số kỹ thuật |
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất |
600 V |
Chống quá điện áp |
6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2 |
Màn hình |
6,000 counts, 4 cập nhật/giây |
Biểu đồ cột |
33 đoạn, 32 cập nhật/giây |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C đến + 50 °C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40 °C đến + 60 °C |
Loại pin |
Pin kiềm 9V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 |
Tuổi thọ pin |
Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền |
Thông số kỹ thuật về độ chính xác |
Điện áp DC mV |
Dải đo: |
600.0 mV |
Độ phân giải: |
0.1 mV |
Độ chính xác: |
± ([% số đo] + [counts]): 0.5% + 2 |
DC volts |
Dải đo/Độ phân giải: |
6.000 V / 0.001 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
60.00 V / 0.01 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.00 V / 0.1 V |
Độ chính xác: |
± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 |
Auto volts |
Dải đo: |
600.0 V |
Độ phân giải: |
0.1 V |
Độ chính xác: |
2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực |
Dải đo: |
600.0 mV |
Độ phân giải: |
0.1 mV |
Độ chính xác: |
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực |
Dải đo/Độ phân giải: |
6.000 V / 0.001 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
60.00 V / 0.01 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.0 V / 0.1 V |
Độ chính xác: |
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz) 2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
Tính thông mạch |
Dải đo: |
600 Ω |
Độ phân giải: |
1 Ω |
Độ chính xác: |
Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 μs or longer. |
Điện trở |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.0 Ω / 0.1 Ω |
Dải đo/Độ phân giải: |
6.000 kΩ / 0.001 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
60.00 kΩ / 0.01 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.0 kΩ / 0.1 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
6.000 MΩ / 0.001 MΩ |
Độ chính xác: |
0.9 % + 1 |
Dải đo/Độ phân giải: |
40.00 MΩ / 0.01 MΩ |
Độ chính xác: |
1.5 % + 2 |
Kiểm tra đi-ốt |
Dải đo/Độ phân giải: |
2.000 V / 0.001 V |
Độ chính xác: |
0.9% + 2 |
Điện dung |
Dải đo/Độ phân giải: |
1000 nF / 1 nF |
Dải đo/Độ phân giải: |
10.00 μF / 0.01 μF |
Dải đo/Độ phân giải: |
100.0 μF / 0.1 μF |
Dải đo/Độ phân giải: |
9999 μF / 1 μF |
Dải đo/Độ phân giải: |
100 μF to 1000 μF |
Độ chính xác: |
1.9% + 2 |
Dải đo/Độ phân giải: |
> 1000 μF |
Độ chính xác: |
5% + 20% |
Điện dung trở kháng thấp Lo-Z |
Dải đo: |
1 nF to 500 μF |
Độ chính xác: |
10% + 2 typical |
Nhiệt độ (cặp đầu dòType-K) |
Dải đo/Độ phân giải: |
-40 °C to 400 °C / 0.1 °C |
Độ chính xác: |
1% + 102 |
Dải đo/Độ phân giải: |
-40 °F to 752 °F / 0.2 °F |
Độ chính xác: |
1% + 182 |
Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz) |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.0 μA / 0.1 μA |
Độ chính xác: |
1.0% + 2 |
Cường độ dòng điện DC |
Dải đo/Độ phân giải: |
600.0 μA / 0.1 μA |
Độ chính xác: |
1.0% + 2 |
Hz (Đầu vào V hoặc A)2 |
Dải đo/Độ phân giải: |
99.99 Hz / 0.01 Hz |
Dải đo/Độ phân giải: |
999.99 Hz / 0.1 Hz |
Dải đo/Độ phân giải: |
9.999 Hz / 0.001 Hz |
Dải đo/Độ phân giải: |
50.00 Hz / 0.01 Hz |
Độ chính xác: |
0.1% + 2 |
Ampe kìm Fluke 323
Thông số kỹ thuật |
Dòng điện AC |
Dải đo |
400.0 A |
Độ chính xác |
2 % ± 5 digits (45 Hz to 65 Hz) 2.5 % ± 5 digits (65 Hz to 400 Hz) |
Điện áp AC |
Dải đo |
600.0 V |
Độ chính xác |
1.5 % ± 5 digits |
Điện áp DC |
Dải đo |
600.0 V |
Độ chính xác |
1.0 % ± 5 digits |
Điện trở |
Dải đo |
400.0 Ω/ 4000 Ω |
Độ chính xác |
1.0 % ± 5 digits |
Tính thông mạch |
≤ 70 Ω |
Phản hồi AC |
True-rms |
Giữ giá trị |
Yes |
Kích thước |
C x R x D (mm) |
207 x 75 x 34 |
Đường kính dây tối đa |
30 mm (600 MCM) |
Khối lượng |
265 g |
Phân loại định mức |
CAT III 600 V CAT IV 300 V |
Bảo hành |
1 năm |
Tên model |
Bao gồm: |
Fluke 116/323 |
1 Máy chính Đồng hồ vạn năng Fluke 116 Phụ kiện đi kèm
- 1 Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116
- Bộ cáp đo silicon 4 mm
- Đầu dò nhiệt độ tích hợp 80BK
- Vỏ
- Pin 9 V đã lắp
- Hướng dẫn sử dụng
1 Máy chính Ampe kìm hiệu dụng thực 323 Phụ kiện đi kèm
- Cáp đo
- Túi đựng mềm
- Hướng dẫn sử dụng
|
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.