|
TiX870 |
TiX875 |
TiX880 |
TiX885 |
Cảm biến |
Độ phân giải IR |
640 × 480 |
SuperResolution |
- |
- |
Mở rộng đến 1280 × 960 pixels |
Mở rộng đến 1280 × 960 pixels |
Độ nhạy nhiệt* (* Ở điều kiện lý tưởng) |
<35 mK @ 30 °C |
<30 mK @ 30 °C |
<25 mK @ 30 °C |
Trường nhìn (FOV) |
25° × 19° |
Độ phân giải không gian (IFOV) |
0.68 mRad |
Thu phóng kỹ thuật số |
1 đến 25x |
1 đến 35x |
Loại cảm biến |
Focal Plane Array (FPA), Uncooled Infrared Detector |
Phản ứng quang phổ |
8 đến 14 um |
Khẩu độ ống kính |
F 1.0 |
Nhận dạng ống kính |
Auto |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu |
0.2 m |
Hệ thống lấy nét |
Tự động / Thủ công |
Tốc độ khung hình |
9 Hz |
30 Hz |
9 Hz |
30 Hz |
Đo lường và Phân tích |
Dải nhiệt độ |
-40 °C đến 700 °C |
-40 °C đến 700 °C |
-40 °C đến 1200 °C |
-40 °C đến 1200 °C |
Dải đo nhiệt độ |
-40 °C đến 150 °C |
-40 °C đến 150 °C |
-40 °C đến 150 °C |
-40 °C đến 150 °C |
0 °C đến 350 °C |
0 °C đến 350 °C |
0 °C đến 350 °C |
0 °C đến 350 °C |
0 °C đến 700 °C |
0 °C đến 700 °C |
0 °C đến 700 °C |
0 °C đến 700 °C |
|
|
300 °C đến 1200 °C |
300 °C đến 1200 °C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±2 °C hoặc ±2% số đo, tùy giá trị nào lớn hơn (ở nhiệt độ môi trường khoảng 23 °C) |
Ghi nhiệt độ Cao / Thấp |
Có |
Bù nhiệt độ tham chiếu |
Có. Toàn màn hình và nhiệt độ điểm đánh dấu được hiển thị dưới dạng chênh lệch giữa nhiệt độ thực tế và nhiệt độ cố định |
Tính toán chênh lệch nhiệt độ tự động |
Tính toán sự khác biệt giữa các điểm đánh dấu hoặc giữa một điểm và nhiệt độ tham chiếu cố định |
Đo nhiệt độ điểm tùy chọn |
10 điểm |
20 điểm |
10 điểm |
20 điểm |
Đo nhiệt độ vùng tùy chọn |
10 vùng (hình tròn hoặc chữ nhật) |
20 vùng (hình tròn hoặc chữ nhật) |
10 vùng (hình tròn hoặc chữ nhật) |
20 vùng (hình tròn hoặc chữ nhật) |
Đo nhiệt độ đường |
10 đường |
20 đường |
10 đường |
20 đường |
Phương pháp đo nhiệt độ |
Nhiệt độ cao nhất và thấp nhất có thể được cài đặt trong một khu vực và điểm nhiệt độ cao nhất/thấp nhất được định vị tự động |
Cài đặt chỉnh sửa |
Độ phát xạ, Nhiệt độ phản xạ, Độ ẩm, Nhiệt độ môi trường, Khoảng cách kiểm tra, Độ truyền nhiệt |
Hiệu chỉnh phát xạ toàn màn hình |
0.01 đến 1.00, bảng độ phát xạ nhiệt các vật liệu phổ biến có sẵn |
Hiệu chỉnh phát xạ diện tích |
Có |
Phân tích trên camera nhiệt |
Có |
Phần mềm phân tích |
SmartView IR |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh / Tiếng Trung giản thể |
Hiển thị |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng OLED, tầm nhìn 170° |
Kích thước màn hình |
5.5 inch |
Độ tương phản màn hình |
100000: 1 |
Độ phân giải màn hình |
1920 × 1080 pixels, 1080P UHD display |
Nâng cao hình ảnh kỹ thuật số |
Có |
Cài đặt trên màn hình cảm ứng (OSD) |
Có. Người dùng có thể xác định OSD, chẳng hạn như nhiệt độ tối đa, tối thiểu, trung bình, độ phát xạ toàn màn hình và nhiệt độ phản xạ |
Cài đặt hiển thị thông tin cho điểm đánh dấu |
Có. Mỗi điểm đánh dấu có thể cài đặt riêng biệt, chẳng hạn như độ phát xạ nhiệt |
Camera kỹ thuật số tích hợp |
5.0 MP |
Đèn LED |
Có |
Ảnh trong ảnh (PIP) |
Có |
Bảng màu |
15 |
Điều chỉnh khoảng nhiệt độ thủ công |
Có |
Điều chỉnh khoảng nhiệt độ tự động |
Có |
Khoảng nhiệt độ tối thiểu (chế độ thủ công) |
2 °C |
Khoảng nhiệt độ tối thiểu (chế độ tự động) |
4 °C |
Video |
Ghi video phát xạ nhiệt đầy đủ |
- |
Đã ghi vào máy chụp ảnh nhiệt và PC |
- |
Đã ghi vào máy chụp ảnh nhiệt và PC |
Ghi video phát xạ nhiệt đầy đủ (điểu chỉnh tốc độ khung hình) |
- |
1 đến 12 Hz |
- |
1 đến 12 Hz |
Truyền video phát xạ nhiệt đầy đủ |
- |
USB 2.0 |
- |
USB 2.0 |
Truyển video không phát xạ nhiệt (cổng HDMI) |
Truyền qua cổng HDMI |
Tự động ghi |
Tốc độ khung hình hoặc khoảng thời gian tùy chỉnh |
Chức năng nâng cao |
Cảnh báo màu sắc (Isotherm) |
Có. Cảnh báo nhiệt độ cao / thấp |
Nhận diện mã QR |
Hỗ trợ QR code |
- |
Hỗ trợ QR code |
Hỗ trợ QR code |
Ghi chú giọng nói |
Có. Mỗi hình 200 giây |
Ghi chú văn bản |
Có |
Công nghệ liên kết hình ảnh khả kiến |
Có |
Lưu trữ và truyền dữ liệu |
Xem hình ảnh |
Điều hướng chế độ xem hình thu nhỏ và lựa chọn chế độ xem |
Dung lượng lưu trữ |
Tích hợp bộ nhớ 16G + thẻ nhớ ngoài SD 128G tốc độ cao |
Thẻ SD |
Đã bao gồm |
Định dạng tệp ảnh IR |
JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo lường, đáp ứng các yêu cầu xác minh định dạng dữ liệu của quy định liên bang về camera nhiệt (State Grid for Infrared Imagers) |
Định dạng tệp video |
- |
.mp4, .IS5 |
- |
.mp4, .IS5 |
Định dạng tệp ảnh khả kiến |
JPEG tiêu chuẩn |
Âm thanh |
Có |
Giao diện truyền dữ liệu |
USB Type-C, HDMI, thẻ SD, Bluetooth |
Kết nối bluetooth |
Có. Tệp đã lưu có thể truyền đến PC bằng kết nối Bluetooth. |
GPS |
Có |
- |
Có |
Có |
Hiển thị từ xa |
Có. Truyền phát video nhiệt trên PC hoặc màn hình đầu cuối bằng cách kết nối với phần mềm SmartView IR trên PC qua USB hoặc kết nối với màn hình qua HDMI |
Điều khiển từ xa |
Có. Thông qua SmartView IR Software |
USB |
USB 2.0 |
Ăng ten |
Tích hợp |
Bluetooth |
Tần số |
2400 MHz đến 2483.5 MHz |
Công suất đầu ra |
<100 mW |
Tia laser |
Tiêu chuẩn tia laser |
IEC 60825-1, Class 2; 650nm; <1mW |
Năng lượng và Môi trường |
Loại pin |
Li-ion batteries (3 chiếc) |
Dung lượng pin |
> 3.5 giờ sử dụng liên tục ở nhiệt độ môi trường là 25 °C |
Trọng lượng |
1550 g (có pin) |
Kích thước |
148 mm × 204 mm × 86 mm |
Tiêu chuẩn |
IEC 61326-1:Industrial Electromagnetic Environment; CISPR 11:Group 1, Class A |
Đế gắn tripod |
UNC 1/4''-20 Standard Tripod Mounting Thread |
Bảo hành |
1 năm |
Thời gian hiệu chuẩn định kỳ khuyến nghị |
1 năm (ở điều kiện bảo quản và vận hành tốt) |