Hộp dụng cụ cơ khí 144 chi tiết, Model: GCAI144R
Nhà SX: Toptul - Xuất xứ: Taiwan
Tuýp Lục Giác 1/4″ BAEA0804~0810 – 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10 mm ( 9)
Tuýp Bông 3/8″ BAEB1206~1222 – 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22 mm (15)
Tuýp Lục Giác 1/2″ BAEA1608~1632 – 8, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 30, 32 mm (19)
Tuýp Mở Bugi 1/2″ Có Nam Châm BAAR1616 & 1621 – 16 & 21 mm (2)
Tuýp Sao 1/4″ BAED0804~0808 – E4, E5, E6, E7, E8 (5) Tuýp Sao 1/2″ BAED1610~1620 – E10, E12, E14, E16, E20 (5)
Tay Vặn Xiết Lực 1/4″ CJBG0815; Tay Vặn Xiết Lực 3/8″ CJHO1228; Tay Vặn Xiết Lực 1/2″ CJBC1627
Tay Vặn Xiết Lực Lắt Léo 1/2″ CFAE1618 – 18″ (L); Cần Xiết Chữ L 1/2″ AFAN1610 – 10″ (L)
Cần Nối 1/4″ CAAA0802~0806 – 2″ , 4″, 6″ (L) (3); Cần Nối 3/8″ CAAA1203 & 1206 – 3″ & 6″ (L) (2)
Cần Nối 1/2″ CAAA1603 & 1610 – 3″ & 10″ (L) (2) ; Tay Nối Lò Xo 1/4″ – 6″ (L);
Đầu Chuyển 3 Chiều CAGA1208 – 3/8″ (F) x 1/4″ (M); Đầu Chuyển 3 Chiều CAGA1216 – 3/8″ (F) x 1/2″ (M)
Khớp Nối Lắt Léo CAHA0840~1678 – 1/4″, 3/8″ & 1/2″; Tay Vặn Nối 1/4″ CAIP0816
Cờ Lê Miệng Vòng Sao 15° AAEX0606~2424 – 6, 7, 8, 9 ,10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 mm (17)
Cờ Lê Đầu Mở AEEA0810~1719 – 8×10, 10×12, 11×13, 12×14, 17×19 mm
Bộ Khóa 2 Đầu Lục Giác Chữ L GSN-09SH – 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm; Kìm Tổng Hợp DBBB2207;
Kềm Bấm Chết 10″ DAAQ1A10; Tua vít dẹt FAAF5E10 – 5.5×100; FABF6E03 – 6.5×25; FAGF6E15 – 6.5×150;
Tua vít bake FBAF0108 – PH1x80; FBBF0203 – PH2x25; FBGF0210 – PH2x100;
Tuýp đầu vít dẹt 1/4″ FSAA0804~0808 – 4, 5.5, 6.5, 8 mm (4); Tuýp đầu vít bake 1/4″ FSBA0800~0803 – PH0, PH1, PH2, PH3 (4);
Tuýp đầu vít bake 1/4″ FSCA0800~0803 – PZ0, PZ1, PZ2, PZ3 (4);
Tuýp đầu vuông 1/4″ FSDA0802~0812 – 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 mm (9);
Tuýp đầu sao lỗ 1/4″ FSGA0810-0840 -T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 (7);
Đầu Chuyển Lục Giác Vuông 1/4″ Dr. x 1/4″ (H) FTAB0808; Búa Thông Thường 300g HAAA0330 ; Thước Dây IAAC1903M