Cảm biến nhiệt hồng ngoại công nghiệp có tích hợp quan sát trực quan và laserHiệu suất cao hơn cho nhiều ứng dụng
- Ghi lại quá trình kiểm soát quy trình với khả năng giám sát và ghi video theo thời gian thực
- Đảm bảo tính toàn vẹn của phép đo bằng cách đọc nhiệt độ không tiếp xúc đo được ngay lập tức
- Dễ dàng định cấu hình từng cảm biến với Tiêu cự biến đổi chính xác có thể điều chỉnh từ xa để lấy nét
- Cải thiện việc xác nhận nhắm mục tiêu chính xác với khả năng quan sát trực quan và laser tích hợp
Cảm biến Raytek MM là hệ thống nguyên khối được niêm phong chắc chắn theo chuẩn NEMA 4 với giao diện vận hành dễ sử dụng và linh hoạt để xử lý gần như mọi ứng dụng.
Các tính năng chính:- Nhiệt độ đọc từ -40 đến 2250 oC (-40 đến 4082 FF)
- Chịu được nhiệt độ môi trường xung quanh từ 5 đến 65 °C (41 đến 149 °F)* mà không cần làm mát và lên tới 315 °C (600 FF) với ThermoJacket™
- Độ phân giải quang học lên tới 100:1
- Lấy nét có thể thay đổi chính xác từ 0,2 đến 2,2 m (0,7 đến 72 ft)
- Tích hợp qua ống kính và quan sát video hoặc laser
- Khả năng giám sát và ghi video thời gian thực
- Thời gian đáp ứng: 20 ms
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, đạt chuẩn IP65/NEMA-4
- Truyền thông RS485 kỹ thuật số (có thể kết nối mạng)
- Đầu ra tương tự (analog) và kỹ thuật số (digital) đồng thời
- Tương thích với phần mềm DataTemp Multidrop
- *Video: lên tới 50°C (122°F)
Xem thêm
Model Number |
MM-LT
|
MM-G7
|
MM-G5
|
MM-MT
|
Temperature Range |
-40 to 800° °C (-40 to 1472° ºF)
|
300 to 900 ºC (572 to 1652 ºF)
|
G5L 250 to 1650 ºC (500 to 3000 ºF)
G5H 450 to 2250 ºC (842 to 4082 ºF)
|
250 to 1100 ºC (500 to 2012 ºF)
|
Spectral Response |
8 to 14 μm
|
7.9 μm
|
5 μm
|
3.9 μm
|
System Accuracy |
± 1% of reading or ± 1°C for Tmeas > 0°C (32°F)
|
± 1% of reading
|
± 1% of reading for Tmeas > 350°C (662°F) ± 2°C or ± 2% for Tmeas <350°C (662°F)
|
Repeatability |
±0.5% of measured value or ±0.5°C (1°F), whichever is greater
|
Optical Resolution (D:S) |
70 : 1
|
100 : 1
|
70 : 1
|
Response Time |
120 mSec
|
60 mSec
|
120 mSec
|
Temperature Resolution |
0.1 K
|
Emissivity |
Adjustable; 0.10 to 1.15 in 0.001 increments
|
Signal Processing |
Peak hold, valley hold, averaging, ambient background temperature compensation
|
Environmental
Ambient Temperature |
5 to 65°C ( 41 to 149°F) (video: 50°C/122°F) with air cooling: 10 to 120°C (50 to 250°F) with water cooling: 10 to 175°C (50 to 350°F) with ThermoJacket: 10 to 315°C (50 to 600°F) |
Storage Temperature |
-20 to 70°C (-4 to 158°F) |
Environmental Rating |
IP65 (NEMA-4) |
Standards and Compliance
EC Directive 2014/30/EU |
EMC |
EC Directive 2011/65/EU |
RoHS Compliance amended by Directive (EU) 2015/863 |
EN 61326-1: 2013 |
Electrical measurement, control and laboratory devices - Electromagnetic susceptibility (EMC) |
EN 50581: 2012 |
Technical documentation for the evaluation of electrical products with respect to restriction of hazardous substances (RoHS) |
KCC |
Electromagnetic Compatibility applies to use in Korea. This product meets requirements for industrial (Class A) electromagnetic wave equipment. |
Cảm biến nhiệt hồng ngoại Raytek Marathon MM có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ xử lý nhựa ở nhiệt độ thấp đến xử lý kim loại và thủy tinh ở nhiệt độ cao, bao gồm danh sách dưới đây và nhiều ngành khác.
- Gia công kim loại
- Gia công nhựa
- Gia công kính
Vui lòng liên hệ Unitek để được tư vấn chi tiết chọn model và phụ kiện đi kèm tương ứng phù hợp với ứng dụng của bạn:
- Hotline miền Nam & miền Trung: 0946999975
- Hotline miền Bắc: 0967950307
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.